|
1. GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
|
47
|
|
|
|
1.1. Các học phần chung
|
|
14
|
|
|
1
|
1
|
Triết học Mác - Lê Nin
Marxist-Leninist Philosophy
|
LLNL1105
|
3
|
I
|
|
2
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
Political Economics of Marxism and Leninism
|
LLNL1106
|
2
|
II
|
|
3
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism
|
LLNL1107
|
2
|
III
|
|
4
|
4
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Communist Party History
|
LLDL1102
|
2
|
III
|
|
5
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
LLTT1101
|
2
|
IV
|
|
6
|
6
|
Pháp luật đại cương
Fundamentals of Laws
|
LUCS1129
|
3
|
I
|
|
|
|
Giáo dục thể chất
Physical Education (3 tín chỉ)
|
GDTC
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Military Education (165 tiết/8 tín chỉ quy đổi)
|
GDQP
|
-
|
-
|
-
|
|
1.2. Các học phần chung của Trường
|
|
21
|
|
|
7
|
1
|
Kinh tế vi mô 1
Microeconomics 1
|
KHMI1101
|
3
|
I
|
|
8
|
2
|
Kinh tế vĩ mô 1
Macroeconomics 1
|
KHMA1101
|
3
|
II
|
|
9
|
3
|
Tin học đại cương
Basic Informatics
|
TIKT1109
|
3
|
I
|
|
10
|
4
|
Toán rời rạc
Discrete Mathematics
|
TOCB1107
|
3
|
II
|
|
11
|
5
|
Ngoại ngữ
Foreign Language
|
NNKC
|
9
|
I-II-III
|
|
|
1.3. Các học phần chung của lĩnh vực
(4 học phần chung của lĩnh vực)
|
|
12
|
|
|
12
|
1
|
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh
Statistics in economics and bussiness
|
TKKD1129
|
3
|
I
|
|
13
|
2
|
Nguyên lý kế toán
Accounting Principles
|
KTKE1101
|
3
|
II
|
|
14
|
3
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
Monetary and Financial Theories
|
NHLT1107
|
3
|
IV
|
|
15
|
4
|
Quản lý học 1
Essentials of Management 1
|
QLKT1101
|
3
|
III
|
|
|
2. GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
|
83
|
|
|
|
2.1. Các học phần chung của nhóm ngành
(4 học phần chung của nhóm ngành)
|
|
12
|
|
|
16
|
1
|
Kinh tế nguồn nhân lực
Human resource economics
|
NLKT1117
|
3
|
IV
|
|
17
|
2
|
Kinh tế đầu tư
Investment Economics
|
DTKT1154
|
3
|
V
|
|
18
|
3
|
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường
Economic Management and Market Economy
|
QLKT1112
|
3
|
VI
|
QLKT1101
|
19
|
4
|
Hệ thống thông tin quản lý
Management Information Systems
|
TIHT1102
|
3
|
II
|
|
|
2.2. Các học phần của ngành
|
|
61
|
|
|
|
2.2.1 Các học phần bắt buộc
|
|
31
|
|
|
20
|
1
|
Cơ sở lập trình
Basic Programming
|
CNTT1128
|
3
|
II
|
|
21
|
2
|
Cơ sở dữ liệu
Databases
|
TIKT1130
|
3
|
III
|
|
22
|
3
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data Structures and Algorithms
|
TIHT1101
|
3
|
III
|
CNTT1128
|
23
|
4
|
Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định Decision Support Systems
|
TIHT1110
|
3
|
V
|
TIHT1102
TIKT1130
|
24
|
5
|
Phát triển các hệ thống thông tin quản lý
Management Information Systems Development
|
TIKT1113
|
3
|
IV
|
TIHT1102
|
25
|
6
|
Ứng dụng cơ sở dữ liệu
Application of Databases
|
TIKT1124
|
3
|
IV
|
TIKT1130
|
26
|
7
|
Kỹ nghệ phần mềm
Software Engineering
|
TIHT1104
|
3
|
V
|
|
27
|
8
|
Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin quản lý
English for Management Information Systems
|
TIHT1106
|
3
|
III
|
|
28
|
9
|
Quản trị dự án hệ thống thông tin
Information Systems Project Management
|
TIKT1127
|
3
|
VI
|
TIHT1102
|
29
|
10
|
Chuyên đề thực tế
Project
|
TIHT1126
|
4
|
VII
|
|
|
2.2.2 Các học phần tự chọn (SV chọn 10 học phần trong tổ hợp 15 học phần)
|
|
30
|
VI-VII-VIII
|
|
30
->
39
|
1
|
Kế toán máy
Computer-Based Accounting
|
TIHT1119
|
3
|
IV
|
KTKE1101
|
2
|
Hệ thống thương mại điện tử
Electronic Commerce Systems
|
TIKT1129
|
3
|
VI
|
TIHT1102
TIKT1106
|
3
|
Phát triển các ứng dụng WEB
Web Applications Development
|
TIKT1134
|
3
|
VI
|
CNTT1128
TIKT1106
|
4
|
Phát hiện tri thức từ dữ liệu
Knowledge Discovery and Data Mining
|
CNTT1181
|
3
|
VII
|
|
5
|
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản lý
Application of Artificial Intelligence in Business and Management
|
TIHT1123
|
3
|
VII
|
|
6
|
Quản trị tri thức
Knowledge Management
|
TIHT1122
|
3
|
VI
|
|
7
|
Phát triển các ứng dụng trong quản lý
Application Development for Management
|
TIHT1113
|
3
|
VI
|
TIHT1102
TIKT1124
|
8
|
Lập trình nâng cao
Advanced Programming
|
TIHT1105
|
3
|
V
|
CNTT1128
|
9
|
Tin học kế toán
Accounting Informatics
|
TIKT1117
|
3
|
V
|
TIHT1102
KTKE1101
|
10
|
Tri thức kinh doanh
Business Intelligence
|
TIKT1122
|
3
|
V
|
TIHT1102
|
11
|
Phát triển phần mềm mã nguồn mở và ứng dụng
Development of Open Source Software and Applications
|
TIKT1135
|
3
|
VII
|
CNTT1128
|
12
|
Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất
Unified Modeling Language
|
TIKT1133
|
3
|
VII
|
TIHT1102
|
13
|
Marketing trực tuyến
Marketing Online
|
TIKT1132
|
3
|
IV
|
TIKT1106
|
14
|
Phân tích nghiệp vụ
Business Analytics
|
CNTT1137
|
3
|
VI
|
|
15
|
Quản trị các nguồn lực thông tin
Information Resources Managements
|
TIKT1137
|
3
|
VII
|
|
40
|
2.3. Khóa luận tốt nghiệp (Graduation Thesis)
|
TIHT1124
|
10
|
VIII
|
|
|
Tổng số tín chỉ
(không gồm GDTC và GDQP-AN)
|
|
130
|
|
|